Bàn phím:
Từ điển:
 

die Pfuscherei

  • {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu
  • {bungle} việc làm cẩu thả, sự lộn xộn
  • {empiricism} chủ nghĩa kinh nghiệm
  • {foozle} sự thất bại, cú đánh hỏng, người vụng về, người ngu độn