Bàn phím:
Từ điển:
 

der Pfuscher

  • {bungler} thợ vụng, người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn
  • {cobbler} thợ chữa giày, người thợ vụng, rượu cốctay seri sherry cobbler), bánh ga-tô nhân hoa quả
  • {dabbler} người vầy, người mò, người khoắng, người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
  • {empiric} người theo chủ nghĩa kinh nghiệm, lang băm
  • {slouch} dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, công nhân vụng về, người làm luộm thuộm, cuộc biểu diễn luộm thuộm
  • {tinker} thợ hàn nồi, việc làm dối, việc chắp vá