Bàn phím:
Từ điển:
 

pfuschen

  • {to bitch}
  • {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng, quản lý tồi
  • {to botch} làm vụng, làm sai, chấp vá, vá víu
  • {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn
  • {to foozle} đánh bóng
  • {to fudge} làm vội, làm quấy quá, làm giả dối, tránh né, gian lận
  • {to scamp} làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít