Bàn phím:
Từ điển:
 

die Pfründe

  • {benefice} tiền thu nhập, tài sản
  • {incumbency} trách nhiệm, bổn phận, sự giữ một chức vụ, nhiệm kỳ, sự giữ một thánh chức
  • {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi
    • die übertragenen Pfründe {impropriation}:
    • mit einer Pfründe ausgestattet {beneficed}: