Bàn phím:
Từ điển:
 

pflügen

  • {to fallow} bỏ hoá, làm,
  • {to furrow} cày, làm nhãn, rạch thành đường xoi
  • {to plough} xới, rẽ, chau, cau, đánh trượt, đánh hỏng, đi khó nhọc, lặn lội, + on) rẽ sóng đi, + through) lặn lội
  • {to plow}