Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pflügen
Pfort-
Pfortader
Pforte
Pförtner
Pförtnerhaus
Pförtnerloge
Pfosten
Pfote
Pfoten
Pfriem
Pfropfen
pfropfen
Pfropfmesser
Pfründe
Pfuhl
pfui!
Pfund
pfundweise
Pfuscharbeit
pfuschen
Pfuschen
Pfuscher
Pfuscherei
Pfütze
Pfützen
Phänomen
phänomenal
Phantasie
Phantasiebild
pflügen
{to fallow} bỏ hoá, làm,
{to furrow} cày, làm nhãn, rạch thành đường xoi
{to plough} xới, rẽ, chau, cau, đánh trượt, đánh hỏng, đi khó nhọc, lặn lội, + on) rẽ sóng đi, + through) lặn lội
{to plow}