Bàn phím:
Từ điển:
 

aufdrücken

  • {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công
  • đưa vào, dùng
  • {to imprint} ghi khắc, ghi nhớ, in hằn
  • {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân
    • aufdrücken (Tür) {to push open}:
    • aufdrücken [auf] {to imprint [on]}: