Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufdringlichkeit

  • {familiarity} sự thân mật, sự quen thuộc, sự hiểu biết, sự đối xử bình dân, sự không khách khí, sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi, sự vuốt ve, sự âu yếm, sự ăn nằm với
  • {obtrusiveness} tính chất ép buộc, tính chất tống ấn, tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy