Bàn phím:
Từ điển:
 

aufdringlich

  • {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách
  • {intrusive} ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa, xâm phạm, xâm nhập, bắt người khác phải chịu đựng mình
  • {invasive} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, lan tràn
  • {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn
  • {meretricious} đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài, hào phóng, đàng điếm, gái điếm
  • {obtrusive} để ép buộc, để tống ấn, có tính chất tống ấn, làm phiền, khó chịu
  • {officious} lăng xăng, hiếu sự, cơm nhà vác ngà voi, không chính thức
  • {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực
  • {pressing} cấp bách, cấp thiết gấp, nài ép
  • {protrusive} thò ra, nhô ra, lồi ra
  • {uncalled-for} không cần thiết, không đáng
  • {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ
    • aufdringlich ankündigen {to tout}: