Bàn phím:
Từ điển:
 

pflanzen

  • {to bed} xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào, + out trồng, + down rải ổ cho ngựa nằm, đặt vào giường, cho đi ngủ, thành tầng, thành lớp, chìm ngập, bị sa lầy, đi ngủ
  • {to dibble} đào lỗ để tra hạt, trồng
  • {to plant} gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm...
  • bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính
    • pflanzen (Baum) {to set (set,set)}: