Bàn phím:
Từ điển:
 

der Pfeil

  • {arrow} tên, mũi tên, vật hình tên
  • {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi
  • {cursor} đai gạt
  • {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới
  • {pointer} kín, que, lời gợi ý, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ
  • {shaft} cán, tay cầm, càng xe, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông