Bàn phím:
Từ điển:
 

aufdecken

  • {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng
  • {to disclose} mở ra, vạch trần ra, để lộ ra
  • {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang
  • {to reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ, tiết lộ, phát giác, khám phá
  • {to unbury} đào lên, khai quật
  • {to uncover} để hở, mở, cởi, bỏ, mở ra để tấn công, nói ra, bỏ mũ
  • {to unfold} trải ra, bày tỏ, lộ ra, bày ra
  • {to unveil} bỏ mạng che mặt, bỏ màn, khánh thành
    • aufdecken (Bett) {to turn down}:
    • aufdecken (Karten) {to show one's hand; to turn up}:
    • aufdecken (Wahrheit) {to dig out}: