Bàn phím:
Từ điển:
 

pfeifen (pfiff,gepfiffen)

  • {to fife} thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu
  • {to hiss} huýt gió, kêu xì, huýt sáo chê, xuỵt, nói rít lên
  • {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu
  • {to pipe} đặt ống dẫn, dẫn bằng ống, thổi còi ra lệnh, thổi còi tập hợp, thổi còi tập họp, hát lanh lảnh, hót lanh lảnh, viền nối, trang trí đường cột thừng, trồng bằng cành giâm
  • nhìn, trông, thổi còi, rít, thổi vi vu
  • {to whistle} hót, réo, huýt gió gọi
    • pfeifen (pfiff,gepfiffen) [auf] {to flout}:
    • pfeifen (pfiff,gepfiffen) (Radio) {to sing (sang,sung)}:
    • pfeifen (pfiff,gepfiffen) (Lokomotive) {to screech}: