Bàn phím:
Từ điển:
 

die Pfeife

  • {pipe} ống dẫn, ống sáo, ống tiêu, kèn túi, ống quần, điếu, tẩu tobacco pipe), tẩu thuốc, mạch ống, còi của thuyền trưởng, tiếng còi của thuyền trưởng, tiếng hát, tiếng chim hót, đường bẫy chim rừng
  • thùng
  • {whistle} sự huýt sáo, sự huýt còi, sự thổi còi, tiếng huýt gió, tiếng còi, tiếng hót, tiếng rít, tiếng réo, tiếng còi hiệu, cái còi, cổ, cuống họng
    • die Pfeife (Militärkapelle) {fife}:
    • er rauchte früher Pfeife {he used to smoke a pipe}:
    • nach jemandes Pfeife tanzen {to dance to someone's pipe}:
    • einen Zug aus der Pfeife tun {to take a whiff at one's pipe}: