Bàn phím:
Từ điển:
 

pfeffern

  • {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt
  • {to pepper} rắc tiêu vào, cho tiêu vào, rải lên, rắc lên, ném lên, bắn như mưa vào, hỏi dồn, trừng phạt nghiêm khắc