Bàn phím:
Từ điển:
 

der Pfandbrief

  • {bond} dây đai, đay buộc, ) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép