Bàn phím:
Từ điển:
 

das Pfand

  • {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ
  • {forfeit} tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt, forfeiture
  • {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge
  • {hostage} con tin, đồ thế, đồ đảm bảo
  • {pawn} con tốt, tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm
  • {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa
  • lời cam kết, lời cam kết của rượu mạnh
    • als Pfand {as a pledge}:
    • als Pfand für {in pledge of}: