Bàn phím:
Từ điển:
 

mit Pfählen stützen

  • {to pile} đóng cọc, đóng cừ, chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ, dựng chụm lại với nhau, chất đầy, chất chứa, để đầy, va vào đá ngần, làm cho mắc cạn