|
der Pfad
- {path} đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối
- {road} đường sắt, đường phố, cách, phương pháp, số nhiều) vũng tàu
- {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường hẻm, đường ray, bánh xích
- {trail} vạch, vệt dài, dấu vết, đuôi, vệt
|