Bàn phím:
Từ điển:
 

petzen

  • {to sneak} trốn, lén, mách lẻo, ăn cắp, xoáy, mang lén, đưa lén
  • {to snitch}
  • {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt
  • {to squeal} kêu ré lên, thét, la, phản đối, hớt, chỉ điểm
  • {to tell (told,told)} nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm
  • lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả