Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufbruch

  • {decampment} sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn
  • {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát
  • {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước
  • {outset} sự bắt đầu
  • {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình, sự giật nảy người, sự chấp
  • thế lợi
  • {uprising} sự thức dậy, sự đứng dậy, sự lên cao, sự mọc lên, sự nổi dậy, cuộc nổi dậy