Bàn phím:
Từ điển:
 

die Perspektive

  • {perspective} luật xa gần, phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần, hình phối cảnh, cảnh trông xa, viễn cảnh, triển vọng, tương lai, tiến độ
  • {prospect} cảnh, toàn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, nơi hy vọng có quặng, mẫu quặng chưa rõ giá trị
    • in der Perspektive {in the long term}: