Bàn phím:
Từ điển:
 

persönlich

  • {bodily} thể xác, xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả
  • {individual} riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
  • {personal} tư, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân
  • {private} mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh, thích ẩn dật, thích sống cách biệt
  • {singular} ở số ít, một mình, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất
    • persönlich werden {to get personal}: