Bàn phím:
Từ điển:
 

aufbringen

  • {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
  • {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích
  • {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ
  • {to infuriate} làm tức điên lên
  • {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang
  • startle
    • aufbringen [gegen] {to fanaticize [against]}:
    • aufbringen (brachte auf,aufgebracht) {to introduce}:
    • aufbringen (brachte auf,aufgebracht) (Geld) {to raise}: