Bàn phím:
Từ điển:
 

das Personal

  • {personnel} toàn thể cán bộ công nhân viên, phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ
  • {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc
  • biên chế, bộ phận, khuông nhạc stave)
    • Personal- {personal}:
    • mit zu viel Personal {overstaffed}:
    • mit genügend Personal {well staffed}:
    • mit Personal versehen {to staff}:
    • mit zu wenig Personal versehen {understaffed}: