Bàn phím:
Từ điển:
 

das Perpendikel

  • {pendulum} quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động
  • {perpendicular} đường vuông góc, đường trực giao, vị trí thẳng đứng, dây dọi, thước vuông góc, tiệc ăn đứng