Bàn phím:
Từ điển:
 

die Perlschrift (Typographie)

  • {pearl} đường viền quanh dải đăng ten, hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc ), hạt long lanh, viên nhỏ, hạt nhỏ, chữ cỡ 5