Bàn phím:
Từ điển:
 

perlen

  • {to bubble} nổi bong bóng, nổi bọt, sôi sùng sục, nổi tăm, đánh lừa, lừa bịp
  • {to pearl} rắc thành những giọt long lanh như hạt trai, rê, xay, nghiền thành những hạt nhỏ, làm cho có màu hạt trai, làm cho long lanh như hạt trai, đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai
  • mò ngọc trai
  • {to sparkle} lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh