Bàn phím:
Từ điển:
 

Perlen bilden

  • {to bead} xâu thành chuỗi, lấm tấm vài giọt
  • {to pearl} rắc thành những giọt long lanh như hạt trai, rê, xay, nghiền thành những hạt nhỏ, làm cho có màu hạt trai, làm cho long lanh như hạt trai, đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai
  • mò ngọc trai
    • mit Perlen besetzt {pearlstudded}:
    • mit Perlen verziert {beady}:
    • mit Perlen besetzen {to pearl}:
    • mit Perlen versehen {beaded}:
    • mit Perlen schmücken {to bead}: