Bàn phím:
Từ điển:
 

die Periode

  • {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn
  • {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp
  • {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh, , chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy
  • {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, sức quyến rũ, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn
  • {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt