Bàn phím:
Từ điển:
 

aufbrauchen

  • {to exhaust} hút, rút, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn, dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt
  • {to expend} tiêu, tiêu dùng, dùng cạn
    • aufbrauchen (Vorräte) {to deplete}:
    • etwas aufbrauchen {to run away with}: