Bàn phím:
Từ điển:
 

die Pension

  • {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát
  • {pension} lương hưu, tiền trợ cấp, nhà trọ cơm tháng
    • ohne Pension {pensionless}:
    • volle Pension {board and lodging}:
    • in Pension sein {to board up}:
    • mit Pension entlassen {to pension off}: