Bàn phím:
Từ điển:
 

penibel

  • {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều, cảnh vẻ, kén cá chọn canh
  • {meticulous} tỉ mỉ, quá kỹ càng
  • {niggling} tỉ mẩn, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn
  • {punctilious} chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ
  • {squeamish} hay buồn nôn, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ