Bàn phím:
Từ điển:
 

pendeln

  • {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch
  • {to oscillate} lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự, dao động
  • {to pendulate} đu đưa lúc lắc, không nhất quyết
  • {to shuttle}
  • {to swing (swung,swung)} lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi
    • pendeln (Verkehr) {to ply}:
    • pendeln (Technik) {to hunt}:
    • hin und her pendeln {to gravitate}: