Bàn phím:
Từ điển:
 

die Pein

  • {anguish} nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
  • {pain} sự đau đớn, sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt
  • {pang} sự đau nhói, sự giằn vật, sự day dứt
  • {torment} sự giày vò, sự giằn vặt, nguồn đau khổ
  • {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò