Bàn phím:
Từ điển:
 

pedantisch

  • {finical} khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • {fussy} hay om sòm, hay rối rít, hay nhắng nhít, hay nhặng xị, hay quan trọng hoá
  • {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy
  • {pedantic} thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm