Bàn phím:
Từ điển:
 

die Pedanterie

  • {pedantry} vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm
  • {preciseness} tính đúng, tính chính xác, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính
  • {priggishness} tính hay lên mặt ta đây hay chữ, tính hay lên mặt ta đây đạo đức, tính hợm mình, tính làm bộ, tính khinh khỉnh