Bàn phím:
Từ điển:
 

der Pedant

  • {pedagogue} nhà sư phạm, nhà mô phạm
  • {pedant} người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
  • {stickler} người chặt chẽ, người quá khắt khe, người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt, người khách ngồi day, người hay đến ám, người bám như đỉa sticker)