Bàn phím:
Từ điển:
 

pechschwarz

  • {inky} đen như mực, vấy mực, bị bôi đầy mực, có mực, thuộc mực, bằng mực
  • {jet} bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền jet black)
  • {jetty} đen như hạt huyền
    • es ist pechschwarz {It's as black as your hat}: