Bàn phím:
Từ điển:
 

pausieren

  • {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi, ngập ngừng, ngừng lại
  • {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào & ), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên, chống
  • dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở
  • {to stop} ngừng, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, đứng lại, lưu lại, ở lại