Bàn phím:
Từ điển:
 

aufbinden

  • {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra
  • {to unbind (unbound,unbound)} mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng
  • {to untie} cởi dây, tháo dây, cởi nút, cởi trói
    • das kannst du einem anderen aufbinden {tell that to the marines}: