Bàn phím:
Từ điển:
 

der Pate

  • {godfather} cha đỡ đầu, người được lấy tên để đặt cho
  • {sponsor} mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo, hãng thuê quảng cáo
    • Pate stehen [bei] {to stand godfather [to]}:
    • bei einem Kind Pate stehen {to stand sponsor to a child}: