Bàn phím:
Từ điển:
 

der Pastor

  • {clergyman} giáo sĩ, tu sĩ, mục sư
  • {minister} bộ trưởng
  • {parson} cha xứ, thầy tu
  • {pastor} người chăn súc vật, mục đồng, con sáo sậu