Bàn phím:
Từ điển:
 

passen

  • {to befit} thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của
  • {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, phù hợp, ăn khớp
  • {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, thủ thế, xông tới trong thế thủ, cương quyết đương đầu
  • thanh toán nợ nần
    • passen [zu] {to comport [with]; to consort [with]; to group [with]; to pair [with]; to range [with]}:
    • passen (Kleid) {to sit (sat,sat)}:
    • passen [in,zu] {to go (went,gone) [into,with]}:
    • passen (Sport) {to pass}:
    • passen zu {to go with; to piece on to; to suit}:
    • genau passen [zu] {to dovetail [into]}: