Bàn phím:
Từ điển:
 

die Party

  • {jamboree} buổi chè chén, buổi liên hoan, đại hội hướng đạo
  • {party} đảng, tiệc, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự
    • der Anhänger der Labour Party {labourite}: