Bàn phím:
Từ điển:
 

der Partner

  • {chum} bạn thân, người ở chung phòng
  • {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng
  • {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, khung lỗ
    • mit einem Partner arbeiten {to work in double harness}:
    • sich nicht an einen Partner binden {to play the field}: