Bàn phím:
Từ điển:
 

aufbessern

  • {to duff} làm giả như mới, "sơn mạ lại", ăn trộm và đổi dấu, đánh lỗi, đánh trật
  • {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ
  • {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
  • {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục
  • làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ
  • nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung
    • aufbessern (Kenntnisse) {to polish up}:
    • aufbessern (Lebensunterhalt) {to eke out}: