Bàn phím:
Từ điển:
 

parieren

  • {to fence} nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui
  • đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
  • {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh
  • {to obey} vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
  • {to parry} đỡ, gạt, tránh khéo, lẩn tránh
    • parieren (Schlag) {to stop; to ward off}: