Bàn phím:
Từ điển:
 

der Paragraph

  • {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ
  • {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin
  • {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân
    • der Paragraph 218 {Abortion Law}: