Bàn phím:
Từ điển:
 

aufbauschen

  • {to exaggerate} thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức
  • {to pad} đi chân, cuốc bộ, đệm, lót, độn, + out) nhồi nhét những thứ thừa