Bàn phím:
Từ điển:
 

das Aufbäumen (Pferd)

  • {prance} sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên, dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo, sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên